Có 1 kết quả:

空落落 kōng luò luò ㄎㄨㄥ ㄌㄨㄛˋ ㄌㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) empty
(2) desolate

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0